FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucio

8.5.1978(46) 188cm 82Kg
ST65
RW63
CF66
RF66
CAM66
CM68
CDM73
RM63
RB72
RWB69
CB77
SW77
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
76
Khéo léo
62
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
79
Rê bóng
66
Giữ bóng
71
Kèm người
79
Tranh bóng
81
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
47
Chuyền dài
60
Lực sút
71
Đánh đầu
79
Sút xa
69
Vô-lê
67
Sút xoáy
41
Đá phạt
62
Penalty
51
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
71
Phản ứng
72
Quyết đoán
77
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11