FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mirko Vucinic

1.10.1983(41) 186cm 76Kg
ST75
RW74
CF75
RF75
CAM74
CM69
CDM56
RM73
RB56
RWB58
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
68
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
33
Rê bóng
76
Giữ bóng
78
Kèm người
30
Tranh bóng
40
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
76
Chuyền dài
62
Lực sút
78
Đánh đầu
73
Sút xa
74
Vô-lê
77
Sút xoáy
68
Đá phạt
73
Penalty
73
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
72
Phản ứng
73
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16