FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aduriz

11.2.1981(43) 182cm 78Kg
ST72
RW67
CF70
RF70
CAM68
CM62
CDM52
RM66
RB52
RWB53
CB52
SW53
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
80
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
45
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
42
Tranh bóng
40
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
76
Chuyền dài
59
Lực sút
72
Đánh đầu
79
Sút xa
68
Vô-lê
69
Sút xoáy
57
Đá phạt
49
Penalty
65
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
68
Phản ứng
67
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12