FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adriano

17.2.1982(42) 190cm 99Kg
ST73
RW66
CF70
RF70
CAM66
CM59
CDM45
RM63
RB45
RWB47
CB44
SW45
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
73
Khéo léo
54
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
22
Rê bóng
66
Giữ bóng
71
Kèm người
20
Tranh bóng
30
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
78
Chuyền dài
39
Lực sút
81
Đánh đầu
79
Sút xa
73
Vô-lê
71
Sút xoáy
64
Đá phạt
69
Penalty
75
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
71
Phản ứng
64
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16