FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Pepe

30.8.1983(41) 178cm 73Kg
ST67
RW70
CF69
RF69
CAM70
CM68
CDM63
RM71
RB64
RWB66
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
78
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
59
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
58
Rê bóng
73
Giữ bóng
71
Kèm người
43
Tranh bóng
58
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
64
Chuyền dài
65
Lực sút
68
Đánh đầu
56
Sút xa
64
Vô-lê
68
Sút xoáy
74
Đá phạt
66
Penalty
65
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
71
Phản ứng
69
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12