FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rob Green

18.1.1980(44) 188cm 93Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM27
CDM29
RM28
RB28
RWB29
CB29
SW29
GK70
Sức mạnh
66
Thể lực
59
Tăng tốc
47
Tốc độ
43
Nhảy
69
Khéo léo
41
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
12
Giữ bóng
17
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
12
Chuyền dài
16
Lực sút
26
Đánh đầu
11
Sút xa
12
Vô-lê
14
Sút xoáy
17
Đá phạt
12
Penalty
21
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
47
Phản ứng
65
Quyết đoán
52
TM phát bóng
71
TM đổ người
73
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
76