FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cacau

27.3.1981(43) 179cm 74Kg
ST71
RW71
CF71
RF71
CAM70
CM63
CDM50
RM69
RB50
RWB53
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
67
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
68
Khéo léo
74
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
24
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Kèm người
18
Tranh bóng
25
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
73
Chuyền dài
49
Lực sút
75
Đánh đầu
67
Sút xa
74
Vô-lê
72
Sút xoáy
71
Đá phạt
65
Penalty
65
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
69
Phản ứng
68
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16