FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roger Johnson

28.4.1983(41) 191cm 70Kg
ST49
RW48
CF50
RF50
CAM52
CM58
CDM67
RM51
RB65
RWB62
CB71
SW71
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
73
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
72
Rê bóng
33
Giữ bóng
57
Kèm người
72
Tranh bóng
73
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
22
Chuyền dài
59
Lực sút
45
Đánh đầu
73
Sút xa
23
Vô-lê
21
Sút xoáy
28
Đá phạt
43
Penalty
20
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
59
Phản ứng
70
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14