FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Crouch

30.1.1981(43) 201cm 79Kg
ST71
RW68
CF70
RF70
CAM69
CM64
CDM51
RM67
RB47
RWB50
CB46
SW47
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
70
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
77
Khéo léo
60
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
21
Rê bóng
71
Giữ bóng
74
Kèm người
28
Tranh bóng
23
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
73
Chuyền dài
59
Lực sút
71
Đánh đầu
77
Sút xa
66
Vô-lê
75
Sút xoáy
54
Đá phạt
46
Penalty
70
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
68
Phản ứng
78
Quyết đoán
75
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16