FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Pienaar

17.3.1982(42) 170cm 71Kg
ST67
RW71
CF70
RF70
CAM71
CM68
CDM61
RM71
RB58
RWB61
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
66
Tăng tốc
70
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
78
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
34
Rê bóng
79
Giữ bóng
79
Kèm người
56
Tranh bóng
37
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
65
Chuyền dài
68
Lực sút
69
Đánh đầu
51
Sút xa
67
Vô-lê
66
Sút xoáy
67
Đá phạt
69
Penalty
57
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
70
Phản ứng
66
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13