FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thiago Motta

28.8.1982(41) 187cm 83Kg
ST67
RW69
CF69
RF69
CAM71
CM73
CDM72
RM70
RB70
RWB70
CB71
SW71
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
76
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
71
Khéo léo
63
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
73
Rê bóng
71
Giữ bóng
74
Kèm người
64
Tranh bóng
73
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
58
Chuyền dài
75
Lực sút
70
Đánh đầu
71
Sút xa
73
Vô-lê
67
Sút xoáy
67
Đá phạt
66
Penalty
64
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
76
Phản ứng
68
Quyết đoán
77
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16