FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Allan McGregor

31.1.1982(42) 183cm 74Kg
ST29
RW29
CF29
RF29
CAM31
CM33
CDM34
RM31
RB32
RWB32
CB34
SW34
GK70
Sức mạnh
71
Thể lực
49
Tăng tốc
33
Tốc độ
40
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
28
Rê bóng
25
Giữ bóng
25
Kèm người
13
Tranh bóng
29
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
20
Chuyền dài
36
Lực sút
23
Đánh đầu
31
Sút xa
11
Vô-lê
28
Sút xoáy
21
Đá phạt
11
Penalty
10
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
39
Phản ứng
62
Quyết đoán
40
TM phát bóng
62
TM đổ người
73
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
74