FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lincoln

22.1.1979(45) 177cm 71Kg
ST66
RW71
CF70
RF70
CAM72
CM68
CDM55
RM70
RB52
RWB56
CB46
SW45
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
44
Khéo léo
71
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
35
Rê bóng
73
Giữ bóng
74
Kèm người
30
Tranh bóng
32
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
67
Chuyền dài
72
Lực sút
69
Đánh đầu
41
Sút xa
72
Vô-lê
71
Sút xoáy
77
Đá phạt
73
Penalty
68
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
74
Phản ứng
67
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17