FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brede Hangeland

20.6.1981(42) 195cm 92Kg
ST56
RW53
CF55
RF55
CAM57
CM63
CDM72
RM55
RB69
RWB66
CB74
SW74
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
72
Tăng tốc
60
Tốc độ
66
Nhảy
80
Khéo léo
55
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
69
Rê bóng
38
Giữ bóng
62
Kèm người
76
Tranh bóng
78
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
39
Chuyền dài
69
Lực sút
67
Đánh đầu
75
Sút xa
54
Vô-lê
55
Sút xoáy
37
Đá phạt
55
Penalty
41
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
62
Phản ứng
73
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16