FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan

1.2.1979(45) 182cm 74Kg
ST53
RW52
CF53
RF53
CAM54
CM59
CDM71
RM55
RB71
RWB68
CB76
SW76
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
64
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
73
Khéo léo
53
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
79
Rê bóng
47
Giữ bóng
62
Kèm người
82
Tranh bóng
83
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
39
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
77
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
24
Penalty
46
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
64
Phản ứng
71
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
17