FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florent Malouda

13.6.1980(44) 181cm 73Kg
ST72
RW75
CF75
RF75
CAM75
CM70
CDM56
RM75
RB53
RWB58
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
73
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
63
Khéo léo
74
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
26
Rê bóng
79
Giữ bóng
79
Kèm người
23
Tranh bóng
28
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
72
Chuyền dài
70
Lực sút
75
Đánh đầu
48
Sút xa
71
Vô-lê
70
Sút xoáy
75
Đá phạt
62
Penalty
75
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
74
Phản ứng
75
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9