FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Didier Zokora

14.12.1980(43) 179cm 72Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM66
CM69
CDM73
RM66
RB71
RWB71
CB72
SW72
GK16
Sức mạnh
79
Thể lực
80
Tăng tốc
75
Tốc độ
78
Nhảy
74
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
66
Rê bóng
71
Giữ bóng
68
Kèm người
75
Tranh bóng
77
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
39
Chuyền dài
67
Lực sút
76
Đánh đầu
61
Sút xa
67
Vô-lê
49
Sút xoáy
53
Đá phạt
46
Penalty
36
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
73
Phản ứng
66
Quyết đoán
77
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12