FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ashley Cole

20.12.1980(43) 176cm 67Kg
ST66
RW70
CF68
RF68
CAM69
CM71
CDM74
RM72
RB76
RWB76
CB73
SW73
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
80
Tăng tốc
78
Tốc độ
78
Nhảy
70
Khéo léo
75
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
83
Rê bóng
71
Giữ bóng
74
Kèm người
72
Tranh bóng
79
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
49
Chuyền dài
72
Lực sút
70
Đánh đầu
63
Sút xa
54
Vô-lê
58
Sút xoáy
62
Đá phạt
53
Penalty
64
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
67
Phản ứng
77
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10