FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dimitar Berbatov

30.1.1981(43) 189cm 80Kg
ST74
RW73
CF74
RF74
CAM74
CM68
CDM52
RM72
RB49
RWB52
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
77
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
20
Rê bóng
75
Giữ bóng
79
Kèm người
15
Tranh bóng
25
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
78
Chuyền dài
63
Lực sút
79
Đánh đầu
76
Sút xa
68
Vô-lê
82
Sút xoáy
67
Đá phạt
64
Penalty
68
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
78
Phản ứng
76
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17