FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ze Roberto

6.7.1974(50) 172cm 72Kg
ST66
RW73
CF72
RF72
CAM75
CM76
CDM75
RM75
RB74
RWB75
CB71
SW71
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
70
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
62
Khéo léo
76
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
76
Rê bóng
77
Giữ bóng
83
Kèm người
67
Tranh bóng
76
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
53
Chuyền dài
77
Lực sút
50
Đánh đầu
60
Sút xa
53
Vô-lê
67
Sút xoáy
77
Đá phạt
73
Penalty
67
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
82
Phản ứng
79
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11