FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Capdevila

3.2.1978(46) 182cm 78Kg
ST68
RW69
CF69
RF69
CAM69
CM71
CDM72
RM70
RB72
RWB72
CB71
SW71
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
77
Tăng tốc
74
Tốc độ
74
Nhảy
76
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
71
Rê bóng
66
Giữ bóng
70
Kèm người
75
Tranh bóng
72
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
56
Chuyền dài
72
Lực sút
80
Đánh đầu
72
Sút xa
77
Vô-lê
62
Sút xoáy
66
Đá phạt
75
Penalty
56
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
70
Phản ứng
73
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16