FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olof Mellberg

3.9.1977(47) 186cm 83Kg
ST47
RW46
CF46
RF46
CAM48
CM54
CDM65
RM49
RB65
RWB62
CB71
SW71
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
63
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
75
Khéo léo
50
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
73
Rê bóng
33
Giữ bóng
51
Kèm người
77
Tranh bóng
74
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
23
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
76
Sút xa
33
Vô-lê
32
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
53
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
65
Phản ứng
67
Quyết đoán
74
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12