FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rogerio Ceni

22.1.1973(51) 188cm 85Kg
ST39
RW40
CF43
RF43
CAM46
CM48
CDM43
RM41
RB35
RWB36
CB35
SW36
GK70
Sức mạnh
64
Thể lực
45
Tăng tốc
46
Tốc độ
40
Nhảy
65
Khéo léo
49
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
24
Rê bóng
24
Giữ bóng
60
Kèm người
15
Tranh bóng
34
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
23
Chuyền dài
53
Lực sút
67
Đánh đầu
26
Sút xa
40
Vô-lê
15
Sút xoáy
72
Đá phạt
73
Penalty
71
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
73
Phản ứng
64
Quyết đoán
40
TM phát bóng
85
TM đổ người
71
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
77
TM phản xạ
67