FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny

7.8.1983(40) 178cm 64Kg
ST70
RW76
CF75
RF75
CAM76
CM71
CDM58
RM75
RB54
RWB59
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Tăng tốc
79
Tốc độ
76
Nhảy
62
Khéo léo
76
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
32
Rê bóng
80
Giữ bóng
79
Kèm người
24
Tranh bóng
33
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
73
Chuyền dài
72
Lực sút
73
Đánh đầu
39
Sút xa
70
Vô-lê
73
Sút xoáy
71
Đá phạt
74
Penalty
70
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
80
Phản ứng
73
Quyết đoán
76
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9