FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Martins

29.4.1982(42) 172cm 72Kg
ST68
RW70
CF70
RF70
CAM71
CM70
CDM63
RM70
RB62
RWB63
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
54
Rê bóng
70
Giữ bóng
74
Kèm người
53
Tranh bóng
53
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
62
Chuyền dài
73
Lực sút
79
Đánh đầu
57
Sút xa
79
Vô-lê
71
Sút xoáy
70
Đá phạt
73
Penalty
73
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
74
Phản ứng
70
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16