FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dudu Aouate

17.10.1977(47) 188cm 84Kg
ST23
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM25
RM27
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK69
Sức mạnh
57
Thể lực
51
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
64
Khéo léo
39
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
14
Rê bóng
11
Giữ bóng
26
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
14
Dứt điểm
11
Chuyền dài
14
Lực sút
23
Đánh đầu
11
Sút xa
12
Vô-lê
14
Sút xoáy
12
Đá phạt
9
Penalty
15
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
31
TM phát bóng
69
TM đổ người
73
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
77