FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Robinson

15.10.1979(45) 190cm 90Kg
ST30
RW30
CF30
RF30
CAM31
CM30
CDM30
RM31
RB29
RWB29
CB30
SW30
GK69
Sức mạnh
65
Thể lực
38
Tăng tốc
47
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
37
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
19
Giữ bóng
22
Kèm người
13
Tranh bóng
20
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
20
Chuyền dài
25
Lực sút
26
Đánh đầu
20
Sút xa
21
Vô-lê
21
Sút xoáy
20
Đá phạt
21
Penalty
27
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
47
Phản ứng
71
Quyết đoán
50
TM phát bóng
79
TM đổ người
75
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
75