FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Arne Riise

24.9.1980(44) 185cm 77Kg
ST67
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM69
CDM72
RM68
RB72
RWB72
CB72
SW72
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
77
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
69
Khéo léo
61
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
74
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Kèm người
73
Tranh bóng
76
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
61
Chuyền dài
72
Lực sút
87
Đánh đầu
66
Sút xa
77
Vô-lê
72
Sút xoáy
67
Đá phạt
75
Penalty
66
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
67
Phản ứng
69
Quyết đoán
75
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13