FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marchena

31.7.1979(45) 183cm 78Kg
ST57
RW58
CF59
RF59
CAM62
CM67
CDM71
RM61
RB68
RWB67
CB73
SW73
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
69
Khéo léo
50
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
73
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
77
Tranh bóng
73
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
23
Chuyền dài
75
Lực sút
65
Đánh đầu
74
Sút xa
66
Vô-lê
47
Sút xoáy
58
Đá phạt
52
Penalty
57
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
80
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16