FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arjen Robben

23.1.1984(40) 181cm 75Kg
ST74
RW79
CF78
RF78
CAM78
CM71
CDM54
RM78
RB54
RWB59
CB43
SW42
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
65
Tăng tốc
85
Tốc độ
82
Nhảy
52
Khéo léo
82
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
26
Rê bóng
85
Giữ bóng
81
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
76
Chuyền dài
67
Lực sút
77
Đánh đầu
50
Sút xa
79
Vô-lê
76
Sút xoáy
76
Đá phạt
77
Penalty
75
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
73
Phản ứng
77
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
17