FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Parker

13.10.1980(44) 175cm 69Kg
ST66
RW66
CF67
RF67
CAM68
CM71
CDM71
RM68
RB70
RWB70
CB70
SW71
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
83
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
77
Rê bóng
62
Giữ bóng
73
Kèm người
67
Tranh bóng
78
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
57
Chuyền dài
70
Lực sút
68
Đánh đầu
69
Sút xa
67
Vô-lê
63
Sút xoáy
68
Đá phạt
52
Penalty
68
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
73
Phản ứng
73
Quyết đoán
81
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11