FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Palop

22.10.1973(51) 184cm 75Kg
ST30
RW29
CF29
RF29
CAM29
CM27
CDM28
RM28
RB28
RWB27
CB31
SW31
GK75
Sức mạnh
57
Thể lực
41
Tăng tốc
56
Tốc độ
34
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
12
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
25
Chuyền dài
15
Lực sút
23
Đánh đầu
33
Sút xa
12
Vô-lê
15
Sút xoáy
18
Đá phạt
15
Penalty
12
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
41
Phản ứng
73
Quyết đoán
68
TM phát bóng
72
TM đổ người
77
TM bắt bóng
74
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
78