FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST25
RW27
CF27
RF27
CAM30
CM30
CDM28
RM28
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK69
Sức mạnh
66
Thể lực
47
Tăng tốc
47
Tốc độ
49
Nhảy
62
Khéo léo
41
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
14
Rê bóng
12
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
20
Chuyền dài
24
Lực sút
27
Đánh đầu
13
Sút xa
14
Vô-lê
12
Sút xoáy
15
Đá phạt
17
Penalty
27
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
64
Phản ứng
42
Quyết đoán
42
TM phát bóng
71
TM đổ người
74
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
74