FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rio Ferdinand

7.11.1978(45) 192cm 82Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM56
CM62
CDM72
RM57
RB70
RWB68
CB77
SW77
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
79
Khéo léo
49
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
79
Rê bóng
54
Giữ bóng
62
Kèm người
79
Tranh bóng
85
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
38
Chuyền dài
67
Lực sút
55
Đánh đầu
79
Sút xa
29
Vô-lê
48
Sút xoáy
48
Đá phạt
28
Penalty
50
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
63
Phản ứng
73
Quyết đoán
76
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9