FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Dunne

21.9.1979(44) 188cm 96Kg
ST48
RW45
CF45
RF45
CAM44
CM50
CDM63
RM48
RB65
RWB62
CB72
SW72
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
63
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
77
Khéo léo
37
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
72
Rê bóng
28
Giữ bóng
54
Kèm người
72
Tranh bóng
75
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
31
Chuyền dài
48
Lực sút
50
Đánh đầu
78
Sút xa
26
Vô-lê
30
Sút xoáy
34
Đá phạt
25
Penalty
42
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
49
Phản ứng
65
Quyết đoán
81
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16