FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mickael Landreau

14.5.1979(45) 184cm 83Kg
ST26
RW29
CF29
RF29
CAM31
CM31
CDM30
RM30
RB28
RWB28
CB27
SW27
GK72
Sức mạnh
56
Thể lực
42
Tăng tốc
56
Tốc độ
45
Nhảy
64
Khéo léo
50
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
11
Rê bóng
12
Giữ bóng
31
Kèm người
14
Tranh bóng
11
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
11
Chuyền dài
24
Lực sút
23
Đánh đầu
11
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
11
Đá phạt
11
Penalty
28
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
48
Phản ứng
77
Quyết đoán
46
TM phát bóng
67
TM đổ người
71
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
74