FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shay Given

20.4.1976(48) 185cm 83Kg
ST26
RW27
CF29
RF29
CAM31
CM33
CDM32
RM30
RB27
RWB28
CB28
SW28
GK74
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
40
Tốc độ
49
Nhảy
72
Khéo léo
43
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
11
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
12
Tranh bóng
12
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
12
Chuyền dài
32
Lực sút
39
Đánh đầu
11
Sút xa
14
Vô-lê
21
Sút xoáy
21
Đá phạt
12
Penalty
17
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
68
TM phát bóng
65
TM đổ người
80
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
81