FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alessandro Nesta

19.3.1976(48) 187cm 79Kg
ST52
RW53
CF54
RF54
CAM57
CM63
CDM72
RM56
RB71
RWB68
CB76
SW76
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
73
Khéo léo
61
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
79
Rê bóng
50
Giữ bóng
69
Kèm người
79
Tranh bóng
79
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
23
Chuyền dài
61
Lực sút
45
Đánh đầu
78
Sút xa
33
Vô-lê
36
Sút xoáy
44
Đá phạt
26
Penalty
40
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
69
Phản ứng
71
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16