FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Zanetti

10.8.1973(50) 178cm 75Kg
ST64
RW68
CF67
RF67
CAM70
CM73
CDM75
RM70
RB74
RWB74
CB73
SW73
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
79
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
63
Khéo léo
66
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
78
Rê bóng
74
Giữ bóng
76
Kèm người
69
Tranh bóng
79
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
40
Chuyền dài
76
Lực sút
73
Đánh đầu
63
Sút xa
66
Vô-lê
57
Sút xoáy
63
Đá phạt
56
Penalty
69
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
74
Phản ứng
70
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15