FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Giggs

29.11.1973(50) 180cm 70Kg
ST70
RW74
CF74
RF74
CAM75
CM72
CDM61
RM74
RB59
RWB62
CB52
SW51
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
71
Tốc độ
66
Nhảy
58
Khéo léo
73
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
43
Rê bóng
76
Giữ bóng
79
Kèm người
27
Tranh bóng
44
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
69
Chuyền dài
73
Lực sút
68
Đánh đầu
58
Sút xa
70
Vô-lê
73
Sút xoáy
79
Đá phạt
74
Penalty
73
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
81
Phản ứng
67
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9