FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ Mùa VN Star

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
cb 73 31 76 81 33 68
st 71 76 79 69 66 69
cm 71 60 61 58 69 69
cb 71 30 70 72 35 68
cm 71 62 81 51 70 80
cb 70 32 64 75 51 70
cm 70 60 74 64 69 75
gk 70 12 30 59 12 26
rw 70 66 78 56 76 63
st 70 74 80 63 60 63
gk 69 11 36 46 16 48
cb 69 34 68 87 30 65
cb 69 34 64 69 36 66
cm 68 56 68 68 65 70
cm 68 60 82 53 76 68
cm 67 62 74 64 67 72
st 67 71 76 73 62 71