FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ Mùa Korea RepUltimate Bestlic U-23

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
lm78cam77rm78
lm 78 74 84 66 85 81
st 76 82 76 82 72 74
cb 75 44 71 79 58 74
st 74 78 81 68 79 75
cm 70 69 67 64 76 76
st 68 74 74 49 73 67
cb 67 35 57 73 38 63
cb 67 40 69 75 41 64
lb 66 40 74 66 64 71
cm 66 51 66 73 65 75
cb 66 56 57 67 52 67
gk 66 25 46 48 22 46
cm 65 59 62 55 59 76
cam 64 61 69 60 64 68
lb 64 48 61 64 71 72
cb 63 31 60 74 46 62
cdm 62 38 57 68 49 59
cb 62 29 59 60 40 57
gk 62 16 35 64 19 33