Tìm kiếm cầu thủ Mùa The Class of 92
Giá
thấpcao
caothấp
|
Vị trí | Chỉ số | Dứt điểm | Tốc độ | Sức mạnh | Rê bóng | Thể lực |
---|
VS
|
lm | 81 | 76 | 82 | 70 | 87 | 82 | |||||
VS
|
cm | 81 | 80 | 74 | 72 | 83 | 80 | |||||
VS
|
rb | 80 | 66 | 75 | 73 | 63 | 83 | |||||
VS
|
cdm | 79 | 70 | 72 | 81 | 72 | 83 | |||||
VS
|
cdm | 79 | 59 | 76 | 80 | 70 | 86 |