FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ Mùa Korea Classic XI

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
cm73cdm72lm72lb70
cm 73 65 68 71 72 76
st 73 77 66 75 68 77
VS
cm72cam72cdm73lb71
cm 72 74 70 75 70 80
gk 71 20 56 53 50 47
cb 71 40 60 80 50 65
VS
cam71cdm68cf71cb66
cam 71 70 67 72 71 76
VS
cm71cam71cdm69
cm 71 61 67 65 67 68
cb 71 30 68 75 61 72
VS
rw 71 72 80 67 74 73
gk 70 15 55 69 6 49
VS
cam 70 64 63 53 70 61
st 70 75 73 65 72 80
VS
cam 68 65 70 66 67 65
VS
lw68rw68cf66lm69
lw 68 62 70 71 70 75
cb 68 33 63 66 55 65
cb 68 30 71 67 57 69
sw 67 30 68 63 54 75
VS
lb 67 60 70 68 70 70
cb 66 30 55 74 51 65
rb 66 54 69 65 64 75