FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ Mùa Europe Legends

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
gk 87 23 61 77 22 42 845800000
VS
st87cf86rw85
5B
st 87 90 91 87 86 92 4961600000
VS
cm86cam86cf85
1.9B
cm 86 84 83 80 84 87 1900000000
VS
cm86cdm84cam85
6.7B
cm 86 85 80 92 79 91 6693600000
VS
cam86cf87
5.6B
cam 86 87 88 89 92 85 5622400000
VS
cb 86 61 82 90 64 87 11947800000
st 86 93 83 82 89 82 961800000
VS
cdm86cb86cm84
811M
cdm 86 73 81 91 80 91 811000000
cm 86 79 86 83 85 90
VS
rb85
1.8B
rb 85 59 90 83 83 89 1819900000
st 85 92 83 86 78 81 4063700000
VS
cm85cam86
1.1B
cm 85 81 80 81 89 81 1147000000
rb 85 66 88 84 87 88
cb 84 61 76 87 59 83 1453400000
cb 84 48 80 89 60 85
st 83 84 87 87 78 80
st 83 87 77 92 70 80