FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ Mùa Euroleague Legend

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
gk 90 27 65 81 26 46
VS
cam 90 92 86 82 97 85
st 90 97 87 85 93 86
VS
cm 89 89 80 97 75 95
cb 89 60 87 96 66 93
st 89 96 83 89 82 85
cb 88 65 79 91 63 87
VS
cm88cam90
cm 88 84 83 85 93 80
VS
rb88rm85rw84
rb 88 61 93 88 85 91
VS
cam88rw88cf89
cam 88 90 84 82 95 84
VS
rb 87 63 94 85 87 93
VS
cm87cam89
cm 87 85 84 81 93 82
VS
cb 87 67 85 92 68 89
cm 87 89 77 95 73 93