FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ Mùa Euroleague Legend

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
gk 85 22 60 76 21 41
VS
cam 85 87 81 77 92 80
st 85 92 82 80 88 81
VS
cm 84 84 75 92 70 90
cb 84 55 82 91 61 88
st 84 91 78 84 77 80
cb 83 60 74 86 58 82
VS
cm83cam85
cm 83 79 78 80 88 75
VS
rb83rm80rw79
rb 83 56 88 83 80 86
VS
cam83rw83cf84
cam 83 85 79 77 90 79
VS
rb 82 58 89 80 82 88
VS
cm82cam84
cm 82 80 79 76 88 77
VS
cb 82 62 80 87 63 84
cm 82 84 72 90 68 88