FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ Mùa Thailand Best 2016

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
cam 70 70 78 59 71 72 49000000
lb 70 61 68 66 70 75 27800000
cdm 69 33 62 72 60 73 19600000
st 68 73 73 67 65 64 22000000
VS
lm 68 59 78 55 69 73 17500000
VS
rb 68 22 73 53 62 72 14900000
gk 68 9 51 46 8 46 18900000
cm 67 52 68 65 71 71 21000000
VS
cb 67 25 62 71 46 68 9000000
VS
lb 66 39 70 69 56 69 9000000
VS
cb 66 31 69 68 47 66 9500000