FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ Quốc tịch Kenya

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
cdm 73 62 66 86 70 81 7600000 53000 27900 32200 23000
VS
cm69cam69cdm70
7.6M
cm 69 63 73 84 71 78 7600000
cdm 59 34 54 74 46 64
cdm 59 32 55 78 47 65
st 57 56 75 61 56 62
st 57 59 67 72 52 57
st 56 58 67 67 61 48 1500
gk 56 11 41 57 16 32 1200 3700 7900 3800 1900
cb 55 41 41 65 37 61
rm 53 43 66 28 60 44
rm 53 44 66 28 60 44
cb 52 27 55 77 23 63
cdm 51 40 52 64 43 52
st 49 50 66 57 47 51
cb 48 16 57 59 39 52