FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ Quốc tịch Haiti

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
rb 63 45 68 55 62 70 680000
cb 63 47 65 70 51 55 389000
gk 61 13 46 65 13 27 7700
cam 61 55 81 69 66 69 1970000
VS
cdm 60 26 55 67 58 71 4750000
cb 60 44 59 66 48 54 1000 1800 5700 8400 13700
lm 59 60 73 52 59 55
rb 59 43 61 54 61 64
gk 59 10 47 59 8 23 1100 5000 5000 4800 7500
st 58 65 63 59 47 51
VS
cam 58 59 75 66 63 69 1000 3800 6900 4600 10500
cdm 58 27 52 59 58 58 1000
rm 57 45 67 52 56 62
rb 56 38 66 58 55 60
cb 56 29 34 64 28 57 1100 3000 4600 4800 10500
lm 56 55 74 47 62 51
gk 54 10 47 59 8 23
VS
rm 53 36 78 42 61 48 1100 5800 3800 2800 2800
VS
st 52 55 68 62 55 42
st 51 61 58 60 52 54 1000
st 51 57 62 58 54 60
st 51 48 69 51 58 46
lb 48 29 58 60 42 60
rb 48 23 53 55 36 43
rm 47 45 64 38 49 46
cm 47 45 35 42 58 58
cam 42 35 57 40 47 35