FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ Name pique

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
cb83rb81cdm82
318M
cb 83 55 77 84 67 78 317700000 130000000 44100000 82000000 34500000
VS
cb81
41.5M
cb 81 52 74 77 64 75 41500000
VS
cb81
50.7M
cb 81 61 73 81 54 70 50700000
VS
cb78sw79rb76cdm77
6.5M
cb 78 50 68 77 61 74 6500000 8000000
VS
cb77
8M
cb 77 49 68 76 53 68 8100000 3000000
VS
cb77
11.5M
cb 77 62 65 72 61 69 11500000 8000000
VS
cb77rb73cdm74
7.7M
cb 77 46 70 75 61 73 7700000 11000000
VS
cb75
7.6M
cb 75 56 63 74 55 68 7600000 173000 278000 198000 201000
VS
cb74
9.8M
cb 74 52 56 74 57 62 9800000 101000 1140000 373000 560000
VS
cb73rb69cdm71
2.4M
cb 73 45 62 72 57 68 2370000 384000 840000 379000 700000
VS
cb72rb68cdm71
1.5M
cb 72 45 62 72 54 66 1490000 197000 344000 60000 136000
VS
cb69sw69rb66
780K
cb 69 45 62 71 46 66 780000 94000 99000 75000 70000
VS
cb66sw67rb63
880K
cb 66 32 63 71 34 64 880000 63000 17200 44800 31200
VS
cb65sw64
15K
cb 65 39 67 68 45 63 15400 12500 16000 23000 25800
VS
cb65sw64
1.6M
cb 65 39 67 68 45 63 1630000 1220000
VS
cb64sw64rb61
1.9M
cb 64 32 63 67 34 64 1930000 58000
VS
lm 53 51 65 51 62 51 4600